Subaru Global Platform hiện chỉ được trang bị trên một vài mẫu xe
Subaru Global Platform hiện chỉ được trang bị trên một vài mẫu xe
Bạn có tới bốn bánh xe. Tại sao chỉ dùng hai? Luôn luôn cung cấp sức kéo tới cả bốn bánh xe. Bảo vệ hơn với khả năng bám đường tối đa và kiểm soát hoàn hảo trên mọi bề mặt mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng (S-AWD) của Subaru phân bổ công suất từ động cơ boxer cho cả bốn bánh, vào mọi lúc, để tạo ra lực kéo vượt trội và khả năng bám đường tốt hơn trên mọi bề mặt, trong mọi tình huống lái xe và bất kể điều kiện thời tiết. Do đó, việc điều khiển một chiếc xe Subaru S-AWD sẽ có cảm giác an toàn và ổn định hơn trong điều kiện đường ướt, trơn trượt hoặc không bằng phẳng, hoặc khi xe vượt địa hình.
Lợi ích và hiệu quả hệ thống dẫn động toàn thời gian Subaru mang lại (full-time AWD) ?
Kiểm soát toàn thời gian
Truyền lực đến cả bốn bánh giúp xe bám đường hơn, xử lý dễ đoán hơn, nhanh nhẹn hơn và khả năng kiểm soát tốt hơn. Những lợi thế này giúp kết nối giữa đường và xe mạnh mẽ hơn, tăng cảm giác tự tin cho người lái và cảm giác thích thú hơn khi ngồi sau tay lái. Hệ dẫn động toàn thời gian đối xứng của Subaru được thiết kế để mang lại sự tự tin khi chuyển động – trong mọi mùa và trên mọi cung đường, đặc biệt là những cung đường ngoằn ngoèo và đầy thử thách.
An toàn toàn thời gian
Hệ dẫn động AWD toàn thời gian đối xứng của Subaru chỉ là vậy – toàn thời gian. Nó luôn tham gia và do đó được trang bị tốt hơn để xử lý các tình huống bất ngờ. Nó phân bổ sức mạnh giữa tất cả bốn bánh một cách cân bằng, tạo ra sự ổn định cao hơn và bám đường hơn, vượt trội hơn so với hệ thống FWD hoặc bán thời gian (theo yêu cầu) mọi lúc. Ngay cả khi một bánh xe chạm vào bề mặt trơn trượt hoặc lỏng lẻo, tất cả bốn bánh xe vẫn được cung cấp lực để tối đa hóa mọi cơ hội cho lực kéo và tăng mức độ kiểm soát.
Khả năng toàn thời gian
Mưa, mưa đá, tuyết và băng có khả năng rất thực sự để loại bỏ ngay cả những kế hoạch được sắp đặt tốt nhất. Nhưng hệ dẫn động AWD toàn thời gian đối xứng của Subaru có khả năng thực hiện nhanh các điều kiện lái xe khó khăn hơn, bao gồm cả đường sỏi và thậm chí những con đường mòn mạo hiểm hơn mà những người lái xe FWD hoặc xe AWD bán thời gian (theo yêu cầu) sẽ không bao giờ dám mạo hiểm.
Độ tin cậy toàn thời gian
Một số hệ thống AWD được coi là quá phức tạp và không phải là tất cả đều đáng tin cậy hoặc tiết kiệm. Nhưng những lời chỉ trích này phù hợp hơn với hệ thống 4WD giống xe tải – 4WD không giống AWD. Hệ dẫn động toàn thời gian đối xứng của Subaru cũng không giống như AWD chạy của nhà máy. Động cơ được lắp thẳng hàng với hệ thống truyền động để truyền lực đến cả bốn bánh một cách trực tiếp và hiệu quả mà không cần các bộ phận bổ sung. Một thiết kế thông minh hơn với ít thành phần hơn có nghĩa là giảm độ phức tạp, độ bền cao hơn, tăng hiệu suất nhiên liệu (có thể so sánh với FWD trên hầu hết các mẫu xe) và chi phí bảo trì thấp hơn.
Với hệ dẫn động Symmetrical AWD và động cơ Boxer, Subaru đã tạo nên “thương hiệu” cho riêng mình – đó chính là những chiếc xe không có thiết kế cầu kỳ, hoa mỹ nhưng bù lại là khả năng vận hành thể thao, linh hoạt và cảm giác lái rất riêng, đậm chất “Subaru”. Có thể nói, xe Subaru phù hợp với những ai đam mê cầm lái, muốn sở hữu một chiếc xe thực dụng, an toàn và có thể vượt qua nhiều loại địa hình trơn trượt mà không phải bỏ ra quá nhiều tiền… Slogan của Subaru là “Confident in Motion”, bạn sẽ hiểu ngay ý nghĩa câu này khi cầm lái một chiếc Subaru.
Một động cơ đem đến sự cân bằng tốt hơn? Đúng thế. Trọng tâm thấp hơn đem lại khả năng cân bằng, xử lý và ít rung động hơn. Rung động ít hơn giúp bạn dễ dàng kiểm soát xe và an toàn trên mọi cung đường.
Động cơ Boxer (còn gọi là động cơ đốt trong dạng phẳng) là loại động cơ ô tô có piston và xi lanh được bố trí nằm ngang đối xứng nhau. Các piston được đặt trên cùng một mặt phẳng nên khi chúng di chuyển sẽ tương tự như các tay đấm boxing, do đó loại động cơ này được gọi là Boxer.
Động cơ Boxer là loại động cơ có piston và xi lanh được bố trí nằm ngang đối xứng nhau
Trong động cơ đốt có nhiều kiểu bố trí xi lanh khác nhau như thẳng hàng hình chữ I, hai hàng hình chữ V, ba hàng hình chữ W… Các kiểu bố trí này đều ở dạng đứng với piston và xi lanh được đặt vuông góc so với mặt đất (nằm đứng). Nếu từ hai hàng trở lên thì sẽ đối xứng với nhau một góc 60 độ. Tuy nhiên riêng với động cơ Boxer thì piston và xi lanh lại nằm ngang, song song với mặt đất. Đây chính là điểm khác biệt của động cơ Boxer so với các loại động cơ đốt trong thông thường.
Động cơ Boxer được phát minh vào năm 1896 bởi Karl Benz. Ông chính là đã người sáng lập ra tập đoàn Daimler và thương hiệu xe sang Mercedes-Benz. Sau khi phát minh, Karl Benz gọi mô hình động cơ mới của mình là “Contra Engine” – ý chỉ động cơ có hai piston di chuyển ngược chiều nhau.
Về sau, mô hình động cơ này đã được phát triển và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như hàng không, sản xuất mô tô và đặc biệt là sản xuất ô tô. Subaru và Porsche là hai hãng xe sử dụng động cơ Boxer nổi tiếng. Trong đó, gần như tất cả các xe của Subaru đều dùng động cơ Boxer. Subaru và Porsche đều có những nghiên cứu riêng của mình nhưng nhìn chung vẫn dựa trên nền tảng mô hình “Contra Engine” ban đầu của Karl Benz.
Cấu tạo cơ bản của động cơ Boxer bao gồm hai hàng piston được đặt song song và di chuyển đối xứng. Đặc điểm này tạo nên hình dạng giống như một hộp, từ đó có tên gọi là động cơ “Boxer”.
Mỗi hàng piston được gắn vào một cánh khuỷu dài (crankshaft), với mỗi cặp piston ở mỗi bên của động cơ di chuyển đối xứng: khi một piston di chuyển lên, piston còn lại trên cùng hàng di chuyển xuống. Điều này tạo ra phương pháp di chuyển của các piston khá ổn định và làm giảm thiểu các lực rung lắc trong quá trình hoạt động của động cơ Boxer.
Nguyên lý hoạt động của động cơ Boxer cũng giống với hầu hết nguyên lý hoạt động của động cơ đốt trong ô tô nói chung với 4 thì: nạp – nén – nổ – xả. Tuy nhiên do có kết cấu nằm ngang đối xứng nên cơ chế truyền động của động cơ Boxer mang tính trực tiếp và tối giản hơn, không phức tạp như các loại động cơ khác.
Cụ thể các piston sẽ di chuyển tịnh tiến và ngược chiều nhau tạo nên lực đẩy truyền đến trục khủy một cách đối xứng thông qua thanh truyền. Từ đó khiến trục khuỷu chuyển động quay tròn.
Do có kết cấu nằm ngang đối xứng nên cơ chế truyền động của động cơ Boxer mang tính trực tiếp và tối giản hơn
Hiệu suất động cơ cao hơn
Động cơ Boxer có thể dễ dàng đặt thẳng hàng với trục dẫn động và hộp số. Bởi Boxer có cấu tạo dạng phẳng và hoạt động theo phương ngang. Điều này giúp lực sinh ra từ sự chuyển động của piston truyền đến trục khuỷu qua hộp số tới bánh xe một cách trực tiếp hơn, ít qua các trung gian truyền động như kết cấu động cơ chữ I hay V. Nhờ đó mà động cơ Boxer sẽ có hiệu suất cao hơn do ít bị thất thoát hao phí khi đi qua các thành phần truyền thống.
Êm ái hơn, tuổi thọ cao hơn
Do có kết cấu nằm ngang đối xứng nên khi động cơ Boxer hoạt động, hai dãy piston sẽ tạo ra lực dao động ngược chiều nhau từ đó tự triệt tiêu nhau. Vì thế động cơ Boxer thường có êm ái, ít rung động hơn những loại kết cấu khác. Và dao động ít hơn cũng đồng nghĩa với tuổi thọ cao hơn.
Do có kết cấu nằm ngang đối xứng nên khi động cơ Boxer hoạt động, hai dãy piston sẽ tạo ra lực dao động ngược chiều nhau từ đó tự triệt tiêu nhau
Trọng tâm xe có thể hạ thấp hơn
Với kết cấu nằm ngang, động cơ Boxer sẽ chiếm ít không gian (về chiều cao) hơn các loại động cơ nằm đứng. Nhờ đó mà trọng tâm xe có thể hạ thấp hơn, giúp xe vận hành ổn định hơn ở dải tốc cao.
Phải chế tạo khung xe riêng
Động cơ Boxer có kết cấu nằm ngang nên sẽ như một khối chữ nhật dài và rộng nhưng lại dẹp về chiều cao. Điều này gây không ít khó khăn trong việc bố trí động cơ. Để lắp đặt động cơ Boxer, nhà sản xuất phải chế tạo khung xe riêng với các tính toán phức tạp hơn.
Để lắp đặt động cơ Boxer, nhà sản xuất phải chế tạo khung xe riêng với các tính toán phức tạp hơn
Chi phí sản xuất cao
Cũng như động cơ chữ V, động cơ Boxer cần đến hai hàng xi lanh nên chi phí sản xuất cũng sẽ cao hơn.
Do cách sắp xếp các xi-lanh trên cùng một mặt phẳng, động cơ Boxer giảm thiểu đáng kể độ rung và gia tăng tính bền bỉ. Điều này cho phép động cơ Boxer dễ dàng được thẳng hàng với hộp số và trục truyền động của xe. Công suất từ động cơ được truyền trực tiếp tới trục khuỷu, hộp số và các bánh xe ít phải qua nhiều thành phần truyền động hơn, dẫn đến hiệu suất cao hơn và ít mất công suất qua các bánh răng dẫn động.
Vì sử dụng nguyên lý các xi-lanh đặt đối đỉnh với nhau, động cơ Boxer khi hoạt động sẽ tạo ra một lực tác động đối xứng lên trục khuỷu và các xi-lanh ở phía đối diện, tạo nên cấu trúc cân bằng động học. Nhờ vào cấu trúc này, mọi lực quán tính được giảm thiểu đáng kể, giúp làm giảm mức độ rung động của động cơ và giảm độ mòn của các chi tiết máy. Điều này làm tăng đáng kể mức độ bền của động cơ, đồng thời giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế phụ tùng.
Động cơ Boxer có khả năng tự cân bằng các dao động phát sinh trong quá trình hoạt động. Điều này giúp giảm thiểu các dao động của khối động cơ. Từ đó động cơ hoạt động êm ái và mượt mà, giảm thiểu tiếng ồn đáng kể.
Với kích thước nhỏ và không cần đến trục cân bằng, động cơ Boxer có trọng lượng nhẹ hơn so với các loại động cơ khác. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất và công suất của xe mà còn giảm tác động đến môi trường, đồng thời tăng tính ổn định của xe.
Động cơ Boxer có kích thước nhỏ và không cần đến trục cân bằng, do đó trọng lượng của nó nhẹ hơn so với các loại động cơ khác. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất và công suất của xe mà còn có tác động tích cực đến môi trường, đồng thời tăng tính ổn định của xe.
Động cơ Boxer được thiết kế để thẳng hàng với hộp số và trục dẫn động, nằm ở phía dưới và thấp hơn trong khoang động cơ, nên có thể giảm thiểu tối đa tổn thương cho người lái và hành khách trong các va chạm. Điều này đặc biệt quan trọng khi các bộ phận động cơ không thể bị đẩy ngược vào không gian của hành khách, đồng thời giảm nguy cơ chấn thương do các va chạm trong khoang xe. dụng trong ngành công nghiệp ô tô.
Các hãng xe nổi tiếng sử dụng động cơ Boxer: Động cơ Boxer đã được áp dụng bởi nhiều hãng xe ô tô nổi tiếng trên toàn thế giới. Các nhà sản xuất như Subaru, Porsche và Toyota là những ví dụ điển hình trong việc sử dụng động cơ này trong các dòng sản phẩm của họ.
Ứng dụng trên các dòng xe của động cơ Boxer
Các dòng xe nổi bật được trang bị động cơ này:
Subaru: Subaru là một trong những nhà sản xuất nổi tiếng sử dụng động cơ Boxer trong hầu hết các dòng xe của mình như Subaru Impreza, Subaru Forester, và Subaru Outback. Động cơ Boxer của Subaru nổi tiếng với tính năng ổn định và hiệu suất cao.
Porsche: Porsche cũng sử dụng động cơ Boxer trong một số dòng xe thể thao của mình, ví dụ như Porsche 911. Động cơ Boxer giúp cân bằng trọng lượng xe và tăng tính năng động của Porsche.
Toyota: Toyota sử dụng động cơ Boxer cho một số dòng xe như Toyota 86 (hoặc Toyota GT86) và Subaru BRZ, những mẫu xe được phát triển dưới sự hợp tác giữa Subaru và Toyota.
Những ứng dụng này cho thấy động cơ Boxer được áp dụng rộng rãi. Hơn nữa động cơ Boxer còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất, tăng tính ổn định cho các dòng xe từ các hãng sản xuất uy tín trên thị trường ô tô thế giới.
Bạn muốn thấy những thứ bạn không thể thấy? Cảnh báo đảo làn, phanh phòng tránh va chạm và kiểm soát hành trình thích ứng giúp bạn phản ứng nhanh hơn và ngăn ngừa tai nạn xảy ra.
Eyesight là hệ thống hỗ trợ người lái được phát triển bởi Subaru. Hệ thống Subaru EyeSight của Subaru hoạt động như một đôi mắt thứ hai nhằm hỗ trợ người lái tránh khỏi những va chạm có thể xảy ra phía trước. EyeSight hỗ trợ lái xe an toàn bằng cách phát âm thanh cảnh báo và kiểm soát phanh khi cần thiết, dựa trên hình ảnh quan sát từ 2 camera hoạt động như đôi mắt của con người. Nó hỗ trợ trong các tình huống lái xe hàng ngày từ đi trong thành phố cho đến cao tốc.
Subaru EyeSight hiện đang được trang bị trên tất cả các dòng xe Subaru ở Việt Nam như: Forester, Outback, BRZ, WRX, …
PCB hoạt động dựa trên bộ camera stereo của Subaru EyeSight, nằm giữa kính chắn gió phía trước và gương chiếu hậu. Khi cần số ở vị trí D, hệ thống sẽ sử dụng bộ đôi camera với độ phân giải cao, khẩu độ rộng để kiểm soát khu vực phía trước xe và nhận dạng kích thước, hình dạng và khoảng cách của nhiều vật thể trong tầm nhìn của EyeSight.
EyeSight có thể nhìn xa tới 110 mét, ở góc ngang 35 độ về phía trước và góc thẳng đứng 9 độ trở lên. PCB của Subaru EyeSight hoạt động trong khoảng từ 1 km/h (tốc độ đi bộ) và 200km/h (tốc độ cao), dải tốc độ rộng hơn, từ đó cho khả năng an toàn đáng kể so với các hệ thống đối thủ sử dụng việc kết hợp camera và radar, hay với công nghệ lidar sử dụng laser quá trong một số trường hợp.
Khả năng phòng tránh va chạm của EyeSight có thể xử lý chênh lệch tốc độ tương đối lên tới 50km/h giữa xe Subaru có trang bị Công nghệ Subaru EyeSight tiên tiến nhất và một phương tiện khác.
Các vật thể chính có thể nhận diện được là xe khách, xe tải, xe buýt, xe đạp/người đi xe đạp, xe máy/người đi xe máy và người đi bộ có chiều cao từ 1 đến 2 mét. Những đối tượng này được Subaru EyeSight xác định là những vật thể tiềm ẩn khả năng xảy ra va chạm.
Phanh tránh va chạm (Pre-collision Braking)
Chân ga tự động thích ứng (Adaptive Cruise Control)
Kiểm soát chân ga tránh va chạm (Throttle Management)
Cảnh báo lệch làn
Cảnh báo đong đưa
Nhắc nhở phương tiện phía trước di chuyển
An toàn thậm chí có thể trở nên an toàn hơn? Khung gầm tiên tiến của Subaru giúp bảo vệ bạn và người thân khỏi những điều không mong muốn bằng cách giảm thiểu tác động của va chạm lên đến 40%.
Bài viết này sẽ đưa độc giả đến gần hơn với Subaru Global Platform (SGP) - nền tảng cấu trúc khung gầm đã làm nên tên tuổi của Subaru, một trong những nhà sản xuất ô tô hàng đầu thế giới. Từ cấu trúc chắc chắn đến khả năng vận hành ấn tượng, SGP không chỉ là bước tiến về mặt kỹ thuật mà còn là minh chứng cho sự đổi mới không ngừng. Hãy cùng Subaru Vũng Tàu khám phá sức mạnh ẩn sau khung gầm đột phá này và tìm hiểu lý do vì sao nó được coi là nền tảng cốt lõi của mỗi chiếc Subaru.
Subaru Global Platform (SGP) - hệ khung gầm cho 1 số mẫu xe do Subaru sản xuất
Về mặt an toàn, Subaru Global Platform (SGP) được thiết kế để tối ưu hóa cấu trúc khung gầm, giúp tăng cường khả năng hấp thụ lực va đập và cải thiện độ cứng vững. Kết quả là một chiếc xe bảo vệ hành khách tốt hơn trong trường hợp xảy ra va chạm. Nhờ vào sự linh hoạt và cứng cáp của khung gầm, chiếc xe không chỉ giữ được ổn định trên đường cao tốc mà còn minh chứng được sự mạnh mẽ khi vượt qua các điều kiện địa hình khác nhau.
Về hiệu suất lái, SGP cung cấp một trải nghiệm lái mượt mà và đáp ứng linh hoạt. Cấu trúc nền tảng được cải thiện giúp giảm thiểu độ rung và tiếng ồn, đồng thời tăng cường cảm giác kết nối giữa xe và đường. Với việc giảm độ rung và tiếng ồn từ đường, chiếc Subaru trở nên êm ái hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho mọi chuyến đi. Hệ thống treo được tối ưu hóa để đảm bảo sự êm dịu trên mọi loại địa hình.
Đặc biệt, hệ khung gầm toàn cầu - SGP còn đóng vai trò quan trọng trong việc đưa hiệu suất của chiếc xe lên một tầm cao mới. Với sự kết hợp linh hoạt giữa trọng lượng nhẹ và cứng cáp, khung gầm không chỉ giúp giảm tiêu hao nhiên liệu mà còn tăng cường khả năng động của xe. Điều này đồng nghĩa với việc lái xe trở nên linh hoạt và phản ứng nhanh chóng, mang lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời cho người lái.
Một trong những điểm nổi bật nhất của SGP là khả năng tối ưu hóa cấu trúc khung xe. Với việc sử dụng vật liệu thép chất lượng cao và thiết kế thông minh với khung gia cố hình nhẫn rắn chắc, SGP đã tăng cường đáng kể độ cứng vững của khung gầm lên đến 70% so với các phiên bản trước đó. Điều này không chỉ cải thiện khả năng kiểm soát và ổn định cho các mẫu SUV Subaru trong điều kiện lái khác nhau mà còn tăng cường khả năng hấp thụ và phân tán lực trong trường hợp va chạm, từ đó nâng cao an toàn cho hành khách. Không dừng lại ở đó, Subaru còn ứng dụng kỹ thuật hàn vật liệu kết dính tiên tiến, đảm bảo rằng các tấm kim loại dập định hình được kết nối một cách chắc chắn, bền vững, từ đó tăng cường an toàn cho hành khách. Đây chính là minh chứng cho cam kết không ngừng nâng cao chất lượng và an toàn từ Subaru.
SUV Subaru được trang bị SGP sẽ đáp ứng lái nhanh hơn và hoạt động trơn tru hơn
Một trong những đặc điểm nổi bật của SGP là khả năng ổn định và phản hồi nhanh chóng trong việc điều khiển. Người lái Subaru sẽ cảm nhận được sự mượt mà, ổn định và chính xác ngay cả khi xe phải đối mặt với những thách thức như gió tạt ngang hay đường xấu. Thêm vào đó, hệ thống khung gầm này còn cải thiện đáng kể độ cứng của thân xe, giúp xe chuyển hướng nhanh chóng và chính xác theo sự điều khiển của người lái.
Đáng chú ý, SGP cũng giảm thiểu rung lắc và tác động từ bên ngoài nhờ vào thanh cân bằng được lắp đặt phía sau khoang hành khách, giảm đến 50% độ rung lắc cho thân xe. Điều này mang lại cảm giác yên bình và an toàn hơn cho hành khách khi trải nghiệm các mẫu SUV Subaru.
SGP còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng hấp thụ lực và tăng cường độ cứng của thân xe. Sự cứng cáp này giúp hệ thống treo hoạt động hiệu quả hơn, triệt tiêu độ rung và phân tán chấn động từ mặt đường, làm tăng cảm giác thoải mái và an toàn cho người lái và hành khách. Ngoài ra, việc gia tăng độ cứng khung gầm cũng giúp các bánh xe sau phản ứng nhanh hơn, đồng bộ với bánh dẫn hướng, giảm độ trễ trong việc chuyển hướng, và từ đó, nâng cao khả năng kiểm soát xe trong các tình huống khẩn cấp.
Về mặt hiệu suất lái, SGP mang đến một trải nghiệm lái xe linh hoạt và đáp ứng. Cấu trúc khung gầm Subaru cải tiến không chỉ tăng cường độ cứng và ổn định cho xe mà còn giảm thiểu độ rung và tiếng ồn mang lại cảm giác lái phấn khích hơn. Kết quả là một sự kết hợp hoàn hảo giữa sự thoải mái và phản hồi lái nhanh nhạy, đem lại cho người lái cảm giác tự tin và kiểm soát tối đa, dù ở bất kỳ điều kiện đường xá nào. Ngoài ra, SGP còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng thông qua việc giảm trọng lượng tổng thể của xe. Việc sử dụng vật liệu nhẹ nhưng bền bỉ giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu và tăng cường hiệu suất tổng thể.
=> Xem thêm các bài viết cùng chủ đề tại :
=> Ưu Điểm Nổi Bật của Động Cơ Boxer - Bí Quyết Đằng Sau Sức Mạnh Subaru
=> Tính năng mới của Eyesight 4.0 trang bị trên các mẫu SUV Subaru
=> Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng SAWD
Subaru Global Platform có khả năng hấp thụ xung lực tốt khi xảy ra va chạm
Với cấu trúc khung gầm được tăng cường, SGP tạo ra một hệ thống an toàn chủ động và bị động hiệu quả, bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách trong mọi tình huống. Một ưu điểm khác của SGP là khả năng cải thiện đáng kể hiệu suất lái. Khung gầm được thiết kế để tối ưu hóa độ cứng và giảm rung động, mang lại sự ổn định và phản hồi lái chính xác.
Subaru, một thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp ô tô, luôn đặt an toàn lên hàng đầu. Với Hệ khung gầm toàn cầu - SGP, hãng không chỉ cải thiện trải nghiệm lái xe và khả năng xử lý mà còn tăng cường đáng kể mức độ an toàn. Đặc biệt, SGP cho phép xe hấp thụ lực va chạm lên đến 40%, giảm thiểu rủi ro cho hành khách trong những tình huống bất ngờ.
Điểm nổi bật của SGP là khả năng giảm độ rung lắc lên đến 50%, nhờ vào bộ ổn định được tích hợp trực tiếp vào khung xe. Thiết kế này không chỉ cải thiện khả năng cách âm của các mẫu SUV SUbaru mà còn mang lại sự ổn định, giảm 50% sự vặn xoắn thân xe so với các phiên bản trước giúp cải thiện khả năng xử lý trong những khúc ôm ngoặt.
Thêm vào đó, SGP còn nâng cao an toàn trong va chạm, đồng thời tăng cường trải nghiệm lái nhờ hạ thấp trọng tâm của xe xuống thêm 5mm và giảm độ trễ khi xử lý lái. Với những cải tiến này, các dòng xe Subaru hiện đại mang đến phản ứng lái ngay lập tức, tối ưu cho người điều khiển.
Subaru cam kết bảo vệ hành khách một cách tối đa thông qua SGP, thiết kế như một tấm đệm hấp thụ lực hiệu quả trong va chạm. Ngoài ra, Subaru còn trang bị các công nghệ cốt lõi như hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng, động cơ boxer, và công nghệ mắt thần Eyesight, đảm bảo an toàn tối ưu.
Điều đáng chú ý là Subaru là thương hiệu có các dòng xe đạt tiêu chuẩn an toàn cao, được trao tặng bởi do Viện bảo hiểm an toàn cao tốc Mỹ (IIHS), và tiêu chuẩn an toàn 5 sao từ các tổ chức đánh giá uy tín như NHTSA, IIHS, Euro NCAP, JNCAP. Sự công nhận này khẳng định cam kết và thành tựu của Subaru trong việc sản xuất xe ô tô an toàn và chất lượng cao.
Bạn muốn trải nghiệm thử dòng xe?